Các chủ đề giao tiếp tiếng Anh cơ bản cho người đi làm

Có bao giờ bạn đặt câu hỏi cho bản thân mình rằng “Tại sao tới bây giờ mình vẫn chưa giỏi tiếng Anh”? Tại sao sau bấy nhiêu năm học tiếng Anh ở trường, bây giờ đi làm rồi mình vẫn chưa tự tin giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp? Khi gặp người nước ngoài chỉ biết “ú ớ”, không biết nói gì ngoài mấy câu “ngắn ngủn” như “hello, yeah, thank you”?

Hãy thực hành 40 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm 

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp  hàng ngày

  • I usually leave (home) for work at 7am and leave work at 5pm.
    ⟶ Tôi thường xuyên (rời nhà để) đi làm vào lúc 7 giờ sáng và rời chỗ làm lúc 5 giờ chiều.
  • I don’t usually work overtime.
    ⟶ Tôi không thường xuyên tăng ca.
  • This has been a hectic week. I have had lots of tasks.
    ⟶ Đây đã và đang là một tuần bận rộn. Tôi đã và đang có nhiều việc/ nhiệm vụ.
  • The workload of this position is not too heavy.
    ⟶ Khối lượng công việc của vị trí này không quá nặng/ nhiều.
  • I always try to balance work with life.
    ⟶ Tôi luôn cố gắng cân bằng công việc với cuộc sống.

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp

  • Can/ Could you help me take a look at this? I’m having some difficulties with it.
    ⟶ Bạn có thể giúp tôi xem qua cái này được không? Tôi đang gặp một vài khó khăn với nó.
  • How is the… going? Do you need help?
    ⟶ Cái/ Vụ… sao rồi? Bạn có cần giúp không?
  • I think we should have some discussion on/ about… (noun/ noun phrase/V-ing).
    ⟶ Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận một chút về…
  • Can/ Could you switch shifts with me this Friday?
    ⟶ Bạn có thể đổi ca với tôi thứ Sáu này không?
  • Can/ Could you read and give me some comments on my… (noun/ noun phrase/V-ing)?
    ⟶ Bạn có thể đọc và cho tôi nhận xét về… của tôi không?

    3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với khách hàng

    • Thank you for choosing us/ our service!
      ⟶ Cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi/ dịch vụ của chúng tôi!
    • If you have any questions or problems when using our service/ product, don’t hesitate to contact us.
      ⟶ Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề nào khi sử dụng dịch vụ/ sản phẩm của chúng tôi, đừng ngần ngại liên lạc với chúng tôi nhé.
    • We sincerely apologize for your unpleasant experience! We will take care of this immediately.
      ⟶ Chúng tôi chân thành xin lỗi cho trải nghiệm không tốt của quý khách! Chúng tôi sẽ giải quyết vấn đề này ngay lập tức.
    • Thank you for your valuable feedback! We will try our best to improve our service.
      ⟶ Cảm ơn về phản hồi quý giá của quý khách! Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để cải thiện dịch vụ của chúng tôi.
    • The… (information/ document/…) will be sent to you via email as soon as possible/ before…/ within…
      ⟶ … (thông tin/ tài liệu/…) sẽ được gửi cho quý khách qua email sớm nhất có thể/ trước…/ trong vòng…

    4. Mẫu câu tiếng Anh thường sử dụng trong cuộc họp

    • As everyone is here, let us begin the meeting.
      ⟶ Mọi người đã có mặt đầy đủ nên chúng ta hãy bắt đầu buổi họp.
    • In today’s meeting, we will focus on/ discuss/ talk about… (noun/ noun phrase/V-ing).
      ⟶ Trong buổi họp hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào/ thảo luận/ nói về…
    • We would like to hear from… (Ms. A/ Mrs. B/ Mr. C) about… (noun/ noun phrase/V-ing).
      ⟶ Chúng tôi muốn nghe bà/ ông… phát biểu về…
    • Sorry for interrupting you, but can you give me/us more information on…?
      ⟶ Xin lỗi vì cắt ngang nhưng bạn có thể trình bày thêm thông tin về… không?
    • Any thoughts before we close the meeting?
      ⟶ Có ai có ý kiến gì trước khi chúng ta kết thúc buổi họp không?

    6.5. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi thuyết trình

    • Hello, everyone! I’m… from… Now, I would like to give a presentation on/ talk about/ give you some information on…
      ⟶ Xin chào mọi người! Tôi là… từ… (nhóm/ phòng ban/…) Bây giờ, tôi xin thuyết trình về/ nói về/ gửi đến mọi người một số thông tin về/…
    • My/ Our presentation consists of … parts: …
      ⟶ Phần thuyết trình của (chúng) tôi gồm… phần: …
    • First, let’s get started with… (noun/ noun phrase/V-ing).
      ⟶ Đầu tiên, hãy cùng bắt đầu với…
    • Now, let’s move on to… (noun/ noun phrase/V-ing).
      ⟶ Bây giờ, hãy cùng chuyến qua/ tiếp tục với (phần) …
    • That’s the end of my/ our presentation. Thank you for listening! Now, it’s time for questions and feedback.
      ⟶ Phần thuyết trình của (chúng) tôi đến đây là kết thúc. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe! Bây giờ là thời gian cho các câu hỏi và phản hồi.
    Mẫu câu tiếng Anh khi thuyết trình

    .6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi trả lời điện thoại

    • Hello! This is… from… How can I help you?
      ⟶ Xin chào! Đây là… từ… Tôi có thể giúp gì cho bà/ ông/ bạn/…?
    • Who would you like to speak to?
      ⟶ Bà/ Ông/ Bạn muốn nói chuyện với ai?
    • Please wait a minute! I will put you through to Ms. A/ Mrs. B/ Mr. C right now.
      ⟶ Vui lòng chờ trong giây lát! Tôi sẽ nối máy cho bà/ ông/ bạn với bà/ông… ngay bây giờ.
    • I’m sorry to let you know that Ms. A/ Mrs. B/ Mr. C is currently not at the office. Would you like to leave a message for her/ him?
      ⟶ Rất tiếc là tôi phải báo với bà/ ông/ bạn là bà/ ông… hiện tại không có mặt ở văn phòng. Ông/ Bà/ Bạn có muốn để lại lời nhắn cho bà/ ông ấy không?
    • Hello! This is… from… I would like to talk to Ms. A/ Mrs. B/ Mr. C about… Can/ Could you put me through to her/ him?
      ⟶ Xin chào! Đây là… từ… Tôi muốn nói chuyện với bà/ ông… về… Bạn có thể nối máy cho tôi với bà/ ông ấy không?

    7. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi làm việc nhóm

    • Should we hold a meeting about this?
      ⟶ Chúng ta có nên mở một cuộc họp về việc này không?
    • I think this matter needs further discussion.
      ⟶ Tôi nghĩ vấn đề này cần được thảo luận thêm.
    • It’s time to divide the tasks. Who would like to be in charge of… (noun/ noun phrase/V-ing)?
      ⟶ Đã đến lúc phân việc rồi. Ai muốn phụ trách…?
    • I hope no one will miss any deadlines.
      ⟶ Tôi hy vọng là sẽ không có ai trễ bất kì deadline nào.
    • Please inform me right when you have completed your task. I need the outcome to start mine.
      ⟶ Vui lòng báo tôi biết ngay khi bạn xong phần việc của bạn. Tôi cần cái kết quả để bắt đầu phần việc của mình.

    8. Mẫu câu xin nghỉ phép hoặc xin thôi việc bằng tiếng Anh

    • Ms. A/ Mrs. B/ Mr. C, I would like to ask you a favor. May I take this Friday/… off? I need to… (động từ nguyên mẫu).
      ⟶ Thưa bà/ ông…, tôi muốn nhờ ông bà một việc. Tôi có thể nghỉ thứ Sáu/… này không? Tôi cần phải…
    • Could I take a day off this/ next week/…, Ms. A/ Mrs. B/ Mr. C? I need to… (động từ nguyên mẫu).
      ⟶ Tôi có thể nghỉ một ngày tuần/… này/ sau không, bà/ ông…? Tôi cần phải…
    • Thank you for sparing your time for me today! I would like to talk to you about an important decision I have made.
      ⟶ Cảm ơn vì đã dành thời gian cho tôi hôm nay! Tôi muốn nói chuyện với ông/ bà về một quyết định quan trọng của tôi.
    • … years of working at… has given me lots of valuable experience and memories. However, I think it’s time for me to challenge myself in a new work environment.
      ⟶ … năm làm việc tại… đã cho tôi nhiều kinh nghiệm và kỷ niệm quý giá. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng đã đến lúc thử thách bản thân mình ở một môi trường làm việc mới.
    • Here is my letter of resignation. I hope you will consider it.
      ⟶ Đây là đơn xin nghỉ của tôi. Mong bà/ ông sẽ xem xét.

    Hy vọng bài viết hữu ích giúp bạn tích luỹ kiến thức và kỹ năng để trở nên tự tin khi giao tiếp cũng như trao đổi công việc bằng tiếng Anh.

    Chúc các bạn học tập tốt và ngày càng thành công trong công việc!

Gọi điện thoại
0397.573.462
Chat Zalo