KET, PET là gì? Tất tần tật về chứng chỉ KET, PET quốc tế

Tiếng Anh dần trở nên phổ biến trước những thay đổi của xã hội. Đi kèm với sự phát triển đó là hàng loạt các chứng chỉ tiếng Anh ra đời; nhằm đánh giá mức độ sử dụng ngôn ngữ của mọi người, ví dụ như: IELTS, TOEIC, KET, PET,… Đã có rất nhiều người băn khoăn không biết KET, PET là gì; lợi ích của nó là sao, thi như thế nào? Vậy hãy để Vivian giải đáp thắc mắc “KET, PET là gì?” cho các bạn ngay sau đây.

KET, PET là gì?

KET, PET là các chứng chỉ ngoại ngữ do Cambridge Assessment English tổ chức và cấp giấy. KET là chứng chỉ ở cấp độ A2, còn PET thì ở cấp độ B1 của Khung trình độ chung Châu Âu (CEF). Như vậy, có thể thấy KET ở mức độ thấp hơn PET.

KET là gì?

KET – Key English Test (hay còn gọi là Key A2) là bài kiểm tra do Cambridge Assessment English tổ chức và cấp giấy về trình độ tiếng Anh. Chứng chỉ Key A2 dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh; để kiểm tra mức độ sử dụng tiếng Anh cơ bản theo Khung tham chiếu Châu Âu.

Lợi ích của chứng chỉ KET

Chứng chỉ tiếng Anh KET là chứng chỉ tiếng Anh ở trình độ cơ bản. Chính vì vậy nó sẽ giúp người học thấy được ưu – nhược điểm trong cách học tiếng Anh của bản thân; từ đó sẽ có sự điều chỉnh về phương pháp học để phát triển hơn trong quá trình tiếp thu kiến thức; đặc biệt là đạt được các chứng chỉ cao hơn của Hội đồng Khảo thí của Đại học Cambridge. Chứng chỉ KET có giá trị vĩnh viễn.

Cấu trúc bài thi KET

  • Cấu trúc bài thi KET – Kỹ năng Đọc và Viết: 70 phút (chiếm 50% tổng số điểm)

    Ở phần thi này, người thi cần phải hiểu ở mức cơ bản các bài đọc hiểu, bài viết, hoặc bài báo đơn giản; những bài về từ vựng ở mức dễ. Ở kỹ năng Đọc, người thi sẽ được đánh giá qua những bài đọc hiểu về các ký hiệu, thông tin trên tạp chí hay quảng cáo. Còn ở kỹ năng Viết, người thi sẽ hoàn thành các bài tập về điền từ, viết lại câu hoặc viết đoạn văn ngắn từ 20 – 25 từ.

  • Cấu trúc bài thi KET – Kỹ năng Nghe: khoảng 30 phút (chiếm 25% tổng số điểm)

    Bài thi Nghe bao gồm 25 câu hỏi tương ứng với 5 phần thi. Người thi sẽ lần lượt được nghe các bài nói đơn giản về các chủ đề xoay quanh cuộc sống hàng ngày.

  • Cấu trúc bài thi KET – Kỹ năng Nói: khoảng 10 phút (chiếm 25% tổng số điểm)

    Ở kỹ năng này, thí sinh sẽ được thực hành giao tiếp tiếng Anh cùng với 1 hoặc 2 thí sinh khác và 2 giám khảo thi. Người thi phải chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản của mình thông qua hai phần thi nói; bằng cách hỏi và trả lời những câu hỏi ngắn với đối phương.

PET là gì?

Cũng giống như chứng chỉ tiếng Anh KET, PET – Preliminary English Test là bài thi tiếng Anh do Cambridge Assessment English cung cấp. Bài thi này dành cho đối tượng thành thạo tiếng Anh cơ bản và đang ở trình độ trung cấp tiếng Anh. Hiện nay, chứng chỉ PET được rất nhiều người đặc biệt quan tâm và dần trở nên phổ biến.

Lợi ích của chứng chỉ PET

Chứng chỉ tiếng Anh PET là chứng chỉ tiếng Anh ở trình độ cao hơn chứng chỉ tiếng Anh KET; và ở trình độ trung cấp. Chứng chỉ tiếng Anh PET là một trong những điều kiện để học sinh, sinh viên có cơ hội đến các nước khác để học tập. Bên cạnh đó, chứng chỉ PET còn giúp ứng viên ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng. Tương tự như chứng chỉ KET, chứng chỉ PET có giá trị vĩnh viễn.

Cấu trúc bài thi PET

  • Cấu trúc bài thi PET – Kỹ năng Đọc và Viết: 90 phút (chiếm 50% tổng số điểm)

    Kỹ năng Đọc ở bài thi PET yêu cầu người thi cần nắm vững kiến thức cả về từ vựng lẫn ngữ pháp; đồng thời phải hiểu chính xác ý chính của đoạn văn, bài báo được đưa ra để trả lời câu hỏi. Còn ở kỹ năng Viết, thí sinh sẽ viết một tin nhắn ngắn, lá thư hoặc câu chuyện trong khoảng 100 từ.

  • Cấu trúc bài thi PET – Kỹ năng Nghe: 30 phút (chiếm 25% tổng số điểm)

    Bài thi sẽ bao gồm 25 câu hỏi tương ứng với 4 phần. Thí sinh cần phải nghe hiểu ý nghĩa của các đoạn hội thoại, thông báo để trả lời câu hỏi.

  • Cấu trúc bài thi PET – Kỹ năng Nói: khoảng 10 phút (chiếm 25% tổng số điểm)

    Ở phần thi này, thí sinh sẽ được chia cặp và trực tiếp thực hành trao đổi các đoạn hội thoại theo chủ đề đã được cho trước. Bài thi sẽ được đánh giá bởi hai giám khảo để đảm bảo tính khách quan.

Cách tính điểm bài thi KET, PET

Điểm bài thi KET và PET đều được tính theo trung bình cộng của 4 kỹ năng và được quy đổi theo thang điểm tiếng Anh của Cambridge.

  • Thí sinh đạt 140-150 điểm: Đạt Hạng A – Distinction, tương đương với trình độ B1 (sẽ nhận được chứng chỉ PET)
  • Thí sinh đạt 133-139 điểm: Đạt Hạng B – Merit, tương đương với trình độ A2; thí sinh sẽ nhận được chứng chỉ Key A2 (hay KET).
  • Thí sinh đạt 120-132 điểm: Đạt Hạng C – Pass, thí sinh sẽ nhận được chứng chỉ tiếng Anh Key A2.
  • Thí sinh đạt từ 100-119 điểm: Thí sinh không đạt trình độ A2; và sẽ chỉ được nhận chứng chỉ trình độ tiếng Anh A1.
  • Thí sinh đạt dưới 100 điểm: Thí sinh sẽ không nhận được kết quả hay chứng chỉ.

KET, PET là gì- Quy đổi điểm sang các chứng chỉ khác

  1. KET tương đương với trình độ tiếng Anh IELTS 3.0, TOEFL iBT 30 – 40 và TOEIC 255 – 400
  2. PET tương đương với trình độ tiếng Anh IELTS 3.5 – 4.0, TOEFL iBT 45 và TOEIC 400 – 500

 

Trên đây là tất cả các thông giải đáp cho câu hỏi: “KET, PET là gì?”, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về hai chứng chỉ này. Chúc bạn ôn luyện thành công!

Gọi điện thoại
0397.573.462
Chat Zalo