Tổng hợp từ vựng IELTS về chủ đề trường học

Từ vựng vốn là một trong những món vũ khí quan trọng nhất giúp bạn cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân. Biết được nhiều từ vựng đa dạng đã có thể giúp bạn nắm phần thắng lớn trong bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking. Cùng với đó, cách học hiệu quả nhất đó chính là học từ vựng theo từng chủ đề. Hãy theo dõi bài viết để nắm bắt được  đầy đủ nhất nhé.

1. Từ vựng về trường học Tiếng Anh

Chủ đề tiếng anh về trường học (school) chính là một trong những chủ đề quen thuộc nhất đối với các bạn học sinh, sinh viên. Tuy vậy, không phải ai cũng nắm được tất cả các từ vựng vì chủ đề rất rộng và đa dạng. Dưới đây là bài tổng tổng hợp kho từ vựng xoay quanh trường học như các cấp học trong tiếng Anh, các chức vụ cũng như các trường học tiếng Anh là gì,… Cùng bắt đầu ngay nhé!

1.1. Từ vựng cấp học trong tiếng Anh

  1. School: Trường học

  2. Nursery School: Trường mầm non

  3. Kindergarten: Trường mẫu giáo

  4. Primary School: Trường tiểu học

  5. Secondary School/ Junior High School: Trường trung học cơ sở

  6. High School: Trường trung học phổ thông

  7. International School: Trường quốc tế

  8. Private School: Trường tư thục

  9. State School/ Public school: Trường công lập

  10. Boarding school: Trường học nội trú

  11. Day School: Trường bán trú

  12. College: Trường cao đẳng

  13. Vocational College: Trường Cao đẳng nghề

  14. Art College: Trường Cao đẳng nghệ thuật

  15. Teaching Training College: Trường cao đẳng sư phạm

  16. Technical College: Trường cao đẳng kỹ thuật

  17. University: Trường đại học

  18. International University: Trường đại học quốc tế

  19. Higher education : Bậc học cao hơn (thường để nói về bậc cao đẳng và đại học)

  20. General education : Giáo dục cơ sở, giáo dục nền tảng

  21. Specific education : Giáo dục chuyên sâu

  22. Comprehensive education: Giáo dục toàn diện

  23. Service Education: Giáo dục tại chức (Hệ giáo dục vừa học vừa làm)

  24. Academy: Học viện

Các bạn có thể học tốt hơn bằng cách đặt câu với từ vựng, ví dụ :

  • Instead of going to university, my son will study at a vocational college next year. (Thay vì học đại học, con trai tôi sẽ học tại trường cao đẳng nghề vào năm sau)

  • That girl studies at a famous high school in the capital. (Con bé đó học tại một trường trung học phổ thông nổi tiếng tại thủ đô)

1.2. Từ vựng các chức vụ trong trường

  1. Principal/ Headmaster: Hiệu trưởng

  2. Vice – principal/ Assistant Principal: Phó Hiệu trưởng

  3. Teacher: Giáo viên

  4. Form teacher: Giáo viên chủ nhiệm

  5. Lecturer: Giảng viên

  6. Teaching assistant: Trợ giảng

  7. Tutor: Gia sư

  8. Trainer: Người đào tạo

  9. Pupil: Học sinh

  10. Student: Sinh viên

  11. Class monitor: Lớp trưởng

  12. Vice – monitor: Lớp phó

  13. Secretary: Bí thư

  14. Head girl: Nữ sinh đại diện trường

  15. Head boy: Nam sinh đại diện trường

  16. Janitor: Lao công

  17. School security guard: Bảo vệ

Ví dụ:

  • Not only a talented businessman, but also Mr.Johnson is a lecturer at a famous university in Vietnam. (Không những là một nhà kinh doanh tài ba, Mr.Johnson còn là một giảng viên tại một trường đại học nổi tiếng ở Việt Nam)

  • My aunt, the woman who graduated from a college is vice – principal in a international school now. (Dì tôi, người phụ nữ mà tốt nghiệp từ một trường cao đẳng hiện nay là phó hiệu trưởng tại một trường học quốc tế)

1.3. Từ vựng các phòng ban

  1. School Governor: Hội đồng trường

  2. Student Union: Hội sinh viên

  3. Principal’s office: Phòng hiệu trưởng

  4. Vice – Principal’ office: Phòng phó hiệu trưởng

  5. Academy department: Phòng học vụ

  6. Class: Lớp học

  7. Classroom: Phòng học

  8. Auditorium/ Lecture hall: Giảng đường

  9. School hall: Hội trường

  10. Traditional room: Phòng truyền thống

  11. The youth union room: Phòng đoàn trường

  12. Clerical department: Phòng văn thư

  13. Multipurpose building: Nhà đa năng

  14. Computer room: Phòng máy tính

  15. Library: Thư viện

  16. Laboratory: Phòng thí nghiệm

  17. Nurse’s office/ Sick room/ Medical room: Phòng y tế

  18. Cafeteria: Căn tin

  19. Gymnasium: Phòng thể dục

  20. Playing field: Sân vận động

  21. Security section: Phòng bảo vệ

  22. Parking Space: Khu vực để xe

  23. Dormitory: Ký túc xá

Ví dụ:

  • If you have a question about it, you can go to clerical department to find the answer. (Nếu bạn có thắc mắc về chuyện đó, bạn có thể xuống phòng văn thư để tìm câu trả lời)

  • Today I will study at library and have lunch at cafeteria. (Hôm nay tôi sẽ học tại thư viện và ăn trưa tại căn tin)

    1.4. Từ vựng các thiết bị học tập

    1. Textbook: Sách giáo khoa

    2. Register: Sổ điểm danh

    3. Lesson plan: Giáo án

    4. Notebook: Vở

    5. Notepad: Sổ tay

    6. Spiral notebook: Sổ lò xo

    7. Board: Bảng

    8. Chalk: Phấn

    9. Desk: Bàn

    10. Chair: Ghế

    11. Swivel chair: Ghế xoay

    12. Schoolbag: Cặp sách

    13. Backpack: Ba lô

    14. Name tag: Nhãn vở

    15. Pencil case: Hộp bút

    16. Ink: Mực

    17. Ink bottle: Lọ mực

    18. Paint: Màu vẽ

    19. Paint brush: Bút lông

    20. Crayon: Bút sáp màu

    21. Coloured pencil: Bút chì màu

    22. Marker: Bút đánh dấu/ Bút viết bảng

    23. Pencil: bút chì

    24. Fountain pen: Bút mực

    25. Ballpoint pen: Bút bi

    26. Correction pen: Bút xóa

    27. Pencil sharpener: Cái gọt bút chì

    28. Eraser: Tẩy

    29. Stapler: Cái dập ghim

    30. Staple: Cái ghim

    31. Pushpin: Cái đinh ghim

    32. Paper clips: Cái kẹp giấy

    33. Binder clip: Cái kẹp tài liệu sắt

    34. Folder: Bìa kẹp tài liệu

    35. Scissor: Cái kéo

    36. Tape dispenser: Dụng cụ cắt băng dính

    37. Glue: Keo dán giấy

    38. Ruler: Thước kẻ

    39. Set square: Thước vuông

    40. Protractor: Thước đo góc

    41. Sticky notes: Giấy nhớ

    42. Lanyard: Dây đeo thẻ

    43. Magnifying glass: Kính lúp

    44. Calculator: Máy tính cầm tay

    45. Map: Bản đồ

    46. Globe: Quả địa cầu

    47. Projectors: Máy chiếu

    48. Sound system: Hệ thống loa

    49. Locker: Tủ để đồ

    50. Wastebasket: Thùng rác

      Ví dụ:

      • To do this exercise, you need to have the protractor. (Để làm bài tập này, các em cần phải có thước đo góc)

      • Close your textbook and notebook. I will ask a question right now. (Gấp sách giáo khoa và vở lại. Tôi sẽ đặt câu hỏi ngay bây giờ)

      1.5. Từ vựng các môn học

      1. Maths: Môn toán

      2. Algebra: Môn đại số

      3. Geometry: Môn hình học

      4. Science: Môn Khoa học

      5. Astronomy: Thiên văn học

      6. Physics: Môn vật lý

      7. Chemistry: Môn hóa học

      8. Biology: Môn sinh học

      9. Philosophy: Môn triết học

      10. Psychology: Môn tâm lý học

      11. Literature: Môn văn

      12. History: Môn lịch sử

      13. Geography: Môn địa lý

      14. Geology: Môn Địa chất học

      15. English: Môn tiếng Anh

      16. Music: Môn âm nhạc

      17. Art: Môn mỹ thuật

      18. Technology: Môn Công nghệ

      19. Information technology: Môn tin học

      20. Physical Education: Môn thể dục

       

      Ví dụ:

      • I wish my math mark could be as high as history. (Tôi ước điểm môn toán của tôi có thể cao như lịch sử)

      • Andy is an excellent student, but he is very bad at physical education. (Andy là một học sinh xuất sắc nhưng cậu ấy lại rất kém môn thể dục)

      Bạn đã nắm được hết những từ vựng chỉ môn học chưa ?

      Từ vựng về những môn học tại trường học-khá là quen thuộc đúng không nào?

      2. Từ vựng Tiếng Anh về trường đại học

      1. Credit: Tín chỉ

      2. Degree: Bằng cấp

      3. Bachelor’s Degree: Bằng cử nhân

      4. Master’s Degree: Bằng thạc sĩ

      5. High distinction degree: Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc

      6. Thesis/ Dissertation: Luận văn, khóa luận

      7. Presentation: Bài thuyết trình

      8. Debate: Buổi tranh biện

      9. Learning materials: Tài liệu học tập

      10. Academic transcript: Bảng điểm đại học

      11. Flying colors: Điểm cao

      12. Compulsory subject: Môn học bắt buộc

      13. Elective subject: Môn học tự chọn

      14. Freshman: Sinh viên năm nhất

      15. Sophomore: Sinh viên năm hai

      16. Third year student: Sinh viên năm ba

      17. Senior: Sinh viên năm cuối

      18. Professor: Giáo sư

      19. PhD Student: Nghiên cứu sinh

      20. Analyst: Nhà phân tích

      21. Lecturer: Giảng viên

      22. Graduation Ceremony: Lễ tốt nghiệp

      23. Term/ Semester: Học kỳ

      24. Internship: Kỳ thực tập

      25. Scholarship: Học bổng

      26. Study abroad: Du học

      27. Overseas student: Du học sinh

      28. International Student Adviser (ISA): Tư vấn sinh viên quốc tế

      29. Tuition fees: Học phí

      30. Student loan: Khoản cho mượn sinh viên

      31. Student Union: Hội sinh viên

      32. University campus: Khuôn viên trường đại học

      33. To graduate: Tốt nghiệp

      34. To graduate with flying colours: Tốt nghiệp với kết quả cao

      35. To sit an exam: Tham gia một kỳ thi

      36. To deliver a lecture: Giảng bài

      37. To pursue higher education: Theo đuổi bậc học cao hơn

      38. To be admitted to a top-tier school: được nhận vào trường học hàng đầu

      39. To increase the provision of vocational courses for school-leavers: cung cấp các khóa học nghề cho học sinh đã tốt nghiệp trung học

      40. To pay off a student loan: thanh toán khoản vay sinh viên

      41. To drop out of college: bỏ học giữa chừng

       

      Ví dụ:

      • Because the curriculum is too difficult, many students at technical college have dropped out of college. (Do chương trình học quá khó, nhiều sinh viên trường cao đẳng kỹ thuật đã bỏ học)

      • Gwen has an impressive academic transcript. Probably, she is going to graduate with flying colors. (Gwen sở hữu một bảng điểm đại học rất ấn tượng. Có lẽ cô ấy sẽ tốt nghiệp với kết quả cao)

      3. Mẫu câu về chủ đề trường học Tiếng Anh

      Ngoài từ vựng, những mẫu câu tiếng Anh về chủ đề trường học chắc hẳn cũng vô cùng quan trọng giúp cho các bạn có thể tham khảo để cải thiện kỹ năng giao tiếp hằng ngày cũng như đạt điểm cao hơn cho phần thi IELTS Speaking.

      • May I come in?

      Em có thể vào lớp không?

      • May I go out, please?

      Thưa cô cho em ra ngoài được không?

      • I’m sorry for being late.

      Em xin lỗi vì đã vào muộn.

      • I was absent from the last lesson.

      Em đã vắng mặt vào tiết học trước.

      • I can do the exercise on the board.

      Em có thể làm được bài tập ở trên bảng.

      • Do we have to hand in this exercise?

      Chúng ta có phải nộp bài tập này không?

      • Do we have to write this down?

      Chúng ta có cần ghi chép lại điều này hay không?

      • I can’t see the board. Can you step inside?

      Em không thể nhìn thấy bảng. Cô có thể đứng kế sang bên được không ạ?

      • What lesson will we have this morning?

      Sáng hôm nay chúng ta sẽ có tiết học gì?

      • How many students are there in your class?

      Lớp của các em có bao nhiêu học sinh?

      • I would like you to write this down.

      Tôi muốn các em ghi chép lại điều này.

      • You have 30 minutes to do this exercise.

      Các em có 30 phút để làm bài tập này.

      • Can you all see the board?

      Các em có nhìn thấy bảng không?

      • The exam is beginning. Please, close your book!

      Bắt đầu làm bài. Làm ơn gấp sách vào!

      • Let’s collect the test.

      Hãy thu lại bài kiểm tra nào

      Bạn thường sử dụng những mẫu câu giao tiếp nào trong trường học?

      Mẫu câu giao tiếp sử dụng trong trường học

      Như vậy, trên đây là tổng hợp rất nhiều mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học. Với những từ vựng này, các bạn không chỉ có thể sử dụng trong giao tiếp mà còn có thể giúp ích cho quá trình luyện thi IELTS của các bạn. Nếu muốn học nhiều từ vựng phong phú hơn, hãy theo dõi cả những bài viết khác của Summer nhé.

Gọi điện thoại
0397.573.462
Chat Zalo